[giaban]Giá bán: Liên hệ [/giaban]
[giacu][/giacu]
[hot]SPCC[/hot]
[masp]SPCC[/masp]
[mota]
- Độ dày tiêu chuẩn: từ 0.5mm đến 3mm.
- Quy cách thông dụng:
+ 1000mm x 2000mm, 1000mm x Cuộn,
+ 1220mm x 2500mm, 1220mm x Cuộn.
+ 1250mm x 2500mm, 1250mm x Cuộn.
+ Hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
- Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Mác thép: SPHC
- Tiêu chuẩn: JIS (Japanese Industrial Standards).
[/mota]
THÉP TẤM SPCC
1. Thép Tấm SPCC Là Thép Gì?
Thép tấm SPCC là một loại thép carbon cấu trúc thấp thường được sử dụng trong các ứng dụng chuyên biệt. Mã "SPCC" xuất phát từ tiêu chuẩn JIS G 3141 của Nhật Bản, trong đó "SP" có nghĩa "Steel Plate" (thép tấm) và "CC" là viết tắt của "Cold Rolled Coil" (cuộn cán nguội), cho thấy phương pháp sản xuất chính của thép này là cán nguội. Thép tấm SPCC thường có đặc điểm như sau:- Carbon (C): Hàm lượng carbon trong thép tấm SPCC thường thấp, thường dưới 0.15%. Carbon thấp giúp làm cho thép dễ gia công và có tính dẻo dai tốt.
- Mangan (Mn): Mangan thường có mặt trong hàm lượng từ 0.20% đến 0.50%. Mangan giúp tăng độ cứng và độ bền kéo của thép.
- Silic (Si): Silic thường có mặt trong hàm lượng từ 0.02% đến 0.15%. Silic giúp cải thiện tính chất cơ học và độ dẻo dai của thép.
- Lưu huỳnh (S): Hàm lượng lưu huỳnh thường thấp, thường dưới 0.050%.
- Phốt pho (P): Phốt pho thường có mặt trong hàm lượng từ 0.020% đến 0.040%.
Thép tấm SPCC thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt yêu cầu sự chính xác và tính chất cơ lý đặc biệt, như trong sản xuất thiết bị điện tử, thiết bị y tế, và các sản phẩm có độ chính xác cao. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chất lý tưởng và đáp ứng yêu cầu cụ thể của dự án, quan trọng để tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể và kiểm tra thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp của sản phẩm.
2. Thép Tấm SPCC Được Sản Xuất Theo Tiêu Chuẩn Nào?
Thép tấm SPCC được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G 3141 của Nhật Bản. "JIS" là viết tắt của "Japanese Industrial Standards," và JIS G 3141 là tiêu chuẩn quy định yêu cầu chung cho thép tấm cán lạnh carbon cấu trúc thấp trong ngành công nghiệp thép của Nhật Bản.Tiêu chuẩn JIS G 3141 xác định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và quy định kỹ thuật cụ thể cho thép tấm SPCC nhằm đảm bảo tính đồng nhất và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Nó quy định các yêu cầu cho thép tấm SPCC được sản xuất bằng phương pháp cán lạnh, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu sự chính xác và đặc biệt trong sản xuất.
3. Thành Phần Hóa Học Của Thép Tấm SPCC?
Thành phần hóa học của thép tấm SPCC theo tiêu chuẩn JIS G 3141 của Nhật Bản thường được xác định như sau:- Carbon (C): Hàm lượng carbon thấp, thường dưới 0.15%. Carbon thấp giúp làm cho thép dễ gia công và có tính dẻo dai tốt.
- Mangan (Mn): Mangan thường có mặt trong hàm lượng từ 0.20% đến 0.50%. Mangan giúp tăng độ cứng và độ bền kéo của thép.
- Silic (Si): Silic thường có mặt trong hàm lượng từ 0.02% đến 0.15%. Silic giúp cải thiện tính chất cơ học và độ dẻo dai của thép.
- Lưu huỳnh (S): Hàm lượng lưu huỳnh thường thấp, thường dưới 0.050%.
- Phốt pho (P): Phốt pho thường có mặt trong hàm lượng từ 0.020% đến 0.040%.
- Nito (N): Hàm lượng nito thường thấp, thường dưới 0.008%.
- Niken (Ni), Crome (Cr), và các tạp chất khác: Các tạp chất này thường có mặt trong hàm lượng rất thấp, nếu có. Chúng có thể ảnh hưởng đến các tính chất cụ thể của sản phẩm thép tấm SPCC tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm hoặc dự án.
Thành phần hóa học cụ thể của sản phẩm thép tấm SPCC có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể của sản phẩm. Việc kiểm tra thông số kỹ thuật cụ thể của sản phẩm từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp là quan trọng để đảm bảo rằng nó đáp ứng yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng của bạn.
4. Tính Chất Cơ Lý Của Thép Tấm SPCC?
Thép tấm SPCC có một số tính chất cơ lý quan trọng, bao gồm:- Độ bền kéo (Tensile Strength): Thép tấm SPCC thường có độ bền kéo trong khoảng từ 270 MPa đến 410 MPa, tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể và quy cách sản xuất. Điều này biểu thị khả năng chịu lực kéo của thép.
- Độ cứng (Hardness): Thép tấm SPCC thường có độ cứng thấp, làm cho nó dễ gia công. Độ cứng của nó thường được đo bằng thang đo Rockwell hoặc Brinell.
- Độ giãn dài (Elongation): Thép tấm SPCC thường có độ giãn dài tốt, thường từ 27% đến 31%. Điều này biểu thị khả năng kéo giãn của thép trước khi bị đứt.
- Điểm nóng chảy (Melting Point): Thép tấm SPCC có điểm nóng chảy trong khoảng từ 1426°C đến 1536°C.
- Điện trở (Electrical Resistivity): Thép tấm SPCC có điện trở tương đối thấp, làm cho nó làm dẫn điện tốt.
- Mật độ (Density): Mật độ của thép tấm SPCC thường khoảng 7.85 g/cm³.
Tính chất cơ lý này làm cho thép tấm SPCC phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp, xây dựng và sản xuất máy móc. Tuy nhiên, để biết chính xác các tính chất cơ lý cụ thể của sản phẩm thép tấm SPCC bạn đang sử dụng, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm.
5. Quy Cách Thông Dụng Của Thép Tấm SPCC?
Thép tấm SPCC có nhiều quy cách thông dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng. Dưới đây là một số ví dụ về quy cách thông dụng của thép tấm SPCC:- Độ dày: Thép tấm SPCC có thể có độ dày từ vài milimét (mm) đến nhiều chục milimét, tùy thuộc vào nhu cầu của dự án. Các quy cách thông thường bao gồm 0.5mm, 0.8mm, 1mm, 2mm, và 3mm, nhưng còn nhiều quy cách khác.
- Chiều rộng và chiều dài: Kích thước thông thường cho chiều rộng của thép tấm SPCC nằm trong khoảng từ 1000mm đến 1500mm hoặc cao hơn. Chiều dài có thể được cắt theo yêu cầu cụ thể của dự án, từ vài mét đến hàng chục mét.
- Bề mặt: Thép tấm SPCC có thể có bề mặt cán lạnh (để có độ bóng và độ phẳng) hoặc có lớp mạ kẽm để bảo vệ khỏi sự oxi hóa. Nó cũng có thể có lớp phủ sơn tùy thuộc vào yêu cầu của dự án.
- Tình trạng giao hàng: Thép tấm SPCC có thể được giao hàng trong tình trạng cán lạnh, đóng gói trong cuộn lớn hoặc tấm cá nhân.
- Ứng dụng cụ thể: Thép tấm SPCC có thể được tạo thành các sản phẩm hoặc thành phần cụ thể cho các ứng dụng như sản xuất thiết bị điện tử, sản phẩm kim loại chính xác, thiết bị y tế, và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi tính chất cơ lý và chính xác cao.
Các thông số cụ thể về quy cách có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và nhà cung cấp cụ thể, vì vậy khi mua sắm thép tấm SPCC, quan trọng để kiểm tra thông số cụ thể của sản phẩm để đảm bảo rằng nó phù hợp với yêu cầu của dự án của bạn.
6. Xuất Xứ Của Thép Tấm SPCC?
Thép tấm SPCC xuất xứ từ nhiều quốc gia trên thế giới, nhưng nguồn gốc ban đầu là từ Nhật Bản. "SPCC" là viết tắt của "Steel Plate Cold Commercial," và nó xuất phát từ tiêu chuẩn JIS G 3141 của Nhật Bản. Nhật Bản đã phát triển các tiêu chuẩn chất lượng chính xác cho thép và sản phẩm thép của họ đã trở thành một chuẩn mực quốc tế.Ngoài Nhật Bản, một số quốc gia khác, như Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ và nhiều quốc gia châu Âu, sản xuất và cung cấp thép tấm SPCC hoặc các loại thép tương tự. Thường thì xuất xứ của sản phẩm thép sẽ được ghi rõ trong tài liệu kỹ thuật hoặc được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
7. Ứng Dụng Của Thép Thép Tấm SPCC?
Thép tấm SPCC được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất cơ lý và khả năng gia công của nó. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng phổ biến của thép tấm SPCC:- Sản phẩm điện tử: Thép tấm SPCC thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm điện tử, chẳng hạn như vỏ máy tính, ổ đĩa cứng, bộ đèn LED, và các linh kiện cơ bản cho thiết bị điện tử.
- Sản phẩm kim loại chính xác: Nó được sử dụng để sản xuất các sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao, như bộ phận cơ khí và linh kiện cho thiết bị chính xác.
- Sản phẩm thiết bị y tế: Thép tấm SPCC có ứng dụng trong sản xuất thiết bị y tế, như hộp đựng dụng cụ y tế và các thiết bị khác.
- Sản phẩm ô tô: Nó được sử dụng trong sản xuất các thành phần cơ khí cho ô tô, bao gồm vỏ bên ngoài và các phần cơ khí bên trong.
- Sản phẩm điện lạnh: Thép tấm SPCC có ứng dụng trong sản xuất tủ lạnh, máy lạnh, và các thiết bị điện lạnh khác.
- Sản phẩm xây dựng: Nó có thể được sử dụng trong sản xuất các thành phần cơ khí và cấu trúc cho xây dựng công trình như cửa sổ, cửa, và cấu trúc khung xây dựng.
- Sản phẩm công nghiệp: Thép tấm SPCC có ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cho việc sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp, và cấu trúc công nghiệp.
- Các sản phẩm khác: Nó cũng có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác, chẳng hạn như sản xuất đồ nội thất, thiết bị chuyên dụng, và nhiều ứng dụng tùy chỉnh khác.









