[giaban]Giá bán: Liên hệ [/giaban]
[giacu][/giacu]
[hot]SPHC[/hot]
[masp]SPHC[/masp]
[mota]
- Độ dày tiêu chuẩn: từ 0.5mm đến 3mm.
- Quy cách thông dụng:
+ 1000mm x 2000mm, 1000mm x Cuộn,
+ 1220mm x 2500mm, 1220mm x Cuộn.
+ 1250mm x 2500mm, 1250mm x Cuộn.
+ Hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
- Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Mác thép: SPHC
- Tiêu chuẩn: JIS (Japanese Industrial Standards).
[/mota]
[chitiet]
THÉP TẤM SPHC
1. Thép Tấm SPHC Là Thép Gì?
Thép tấm SPHC là một loại thép carbon cấu trúc thấp có độ dẻo dai và dễ gia công. Mã "SPHC" xuất phát từ tiêu chuẩn JIS G 3131 của Nhật Bản, trong đó "SP" có nghĩa là "Steel Plate" (thép tấm) và "HC" là viết tắt của "Hot Rolled Coil" (cuộn cán nóng), cho thấy phương pháp sản xuất chính của thép này là cán nóng.Thép tấm SPHC thường có đặc điểm như sau:
- Carbon (C): Hàm lượng carbon trong thép tấm SPHC thường thấp, thường dưới 0.15%. Carbon thấp giúp làm cho thép dễ gia công và có tính dẻo dai tốt.
- Mangan (Mn): Mangan thường có mặt trong hàm lượng từ 0.60% đến 1.60%. Mangan giúp tăng độ cứng và độ bền kéo của thép.
- Silic (Si): Silic thường có mặt trong hàm lượng từ 0.05% đến 0.50%. Silic giúp cải thiện tính chất cơ học và độ dẻo dai của thép.
- Lưu huỳnh (S): Hàm lượng lưu huỳnh thường thấp, thường dưới 0.050%.
- Phốt pho (P): Phốt pho thường có mặt trong hàm lượng từ 0.040% đến 0.040%.
Thép tấm SPHC thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, xây dựng, và kỹ thuật, như là nguyên liệu cho sản xuất các loại sản phẩm thép tấm và sản phẩm cơ khí. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chất lý tưởng và đáp ứng yêu cầu cụ thể của dự án, quan trọng để tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể và kiểm tra thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp của sản phẩm.
2. Thép Tấm SPHC Được Sản Xuất Theo Tiêu Chuẩn Nào?
Thép tấm SPHC được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G 3131 của Nhật Bản. "JIS" là viết tắt của "Japanese Industrial Standards," và JIS G 3131 là tiêu chuẩn quy định yêu cầu chung cho thép tấm cán nóng carbon cấu trúc thấp trong ngành công nghiệp thép của Nhật Bản.Tiêu chuẩn JIS G 3131 xác định yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và quy định kỹ thuật cụ thể cho thép tấm SPHC nhằm đảm bảo tính đồng nhất và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Nó quy định các yêu cầu cho thép tấm SPHC được sản xuất bằng phương pháp cán nóng, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp, xây dựng và kỹ thuật.
3. Thành Phần Hóa Học Của Thép Tấm SPHC?
Thành phần hóa học của thép tấm SPHC thường tuân thủ tiêu chuẩn JIS G 3131 của Nhật Bản và có các yếu tố chính sau:- Carbon (C): Hàm lượng carbon trong thép tấm SPHC thường thấp, thường dưới 0.15%. Carbon thấp giúp làm cho thép dễ gia công và có tính dẻo dai tốt.
- Mangan (Mn): Mangan thường có mặt trong hàm lượng từ 0.30% đến 0.60%. Mangan giúp tăng độ cứng và độ bền kéo của thép.
- Silic (Si): Silic thường có mặt trong hàm lượng từ 0.05% đến 0.20%. Silic giúp cải thiện tính chất cơ học và độ dẻo dai của thép.
- Lưu huỳnh (S): Hàm lượng lưu huỳnh thường thấp, thường dưới 0.050%.
- Phốt pho (P): Phốt pho thường có mặt trong hàm lượng từ 0.035% đến 0.040%.
Các thành phần trên giúp xác định tính chất cơ học, tính dẻo dai, độ cứng và độ bền kéo của thép tấm SPHC. Tuy nhiên, các giới hạn cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm hoặc dự án. Để biết chính xác thành phần hóa học của sản phẩm thép tấm SPHC bạn đang sử dụng, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp của sản phẩm.
4. Tính Chất Cơ Lý Của Thép Tấm SPHC?
Thép tấm SPHC có một số tính chất cơ lý quan trọng, bao gồm:- Độ bền kéo (Tensile Strength): Thép tấm SPHC thường có độ bền kéo trong khoảng từ 270 MPa đến 410 MPa, tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể và quy cách sản xuất. Điều này biểu thị khả năng chịu lực kéo của thép.
- Độ cứng (Hardness): Thép tấm SPHC thường có độ cứng thấp, làm cho nó dễ gia công. Độ cứng của nó thường được đo bằng thang đo Rockwell hoặc Brinell.
- Độ giãn dài (Elongation): Thép tấm SPHC thường có độ giãn dài tốt, thường từ 27% đến 31%. Điều này biểu thị khả năng kéo giãn của thép trước khi bị đứt.
- Độ bền va đập (Impact Strength): Thép tấm SPHC thường có độ bền va đập tương đối thấp. Điều này có nghĩa là nó có khả năng chịu va đập tương đối thấp.
Điểm nóng chảy (Melting Point): Thép tấm SPHC có điểm nóng chảy trong khoảng từ 1426°C đến 1536°C.
- Điện trở (Electrical Resistivity): Thép tấm SPHC có điện trở tương đối thấp, làm cho nó làm dẫn điện tốt.
- Mật độ (Density): Mật độ của thép tấm SPHC thường khoảng 7.85 g/cm³.
Tính chất cơ lý này làm cho thép tấm SPHC phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp, xây dựng và sản xuất máy móc. Tuy nhiên, để biết chính xác các tính chất cơ lý cụ thể của sản phẩm thép tấm SPHC bạn đang sử dụng, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp của sản phẩm.
5. Quy Cách Thông Dụng Của Thép Tấm SPHC?
Thép tấm SPHC có nhiều quy cách thông dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng. Dưới đây là một số ví dụ về quy cách thông dụng của thép tấm SPHC:- Độ dày: Thép tấm SPHC có thể có độ dày từ vài milimét (mm) đến nhiều chục milimét, tùy thuộc vào nhu cầu của dự án. Các quy cách thông thường bao gồm 1mm, 2mm, 3mm, 4mm, và 5mm, nhưng còn nhiều quy cách khác.
- Chiều rộng và chiều dài: Kích thước thông thường cho chiều rộng của thép tấm SPHC nằm trong khoảng từ 1000mm đến 2000mm hoặc cao hơn. Chiều dài có thể được cắt theo yêu cầu cụ thể của dự án, từ vài mét đến hàng chục mét.
- Bề mặt: Thép tấm SPHC có thể có bề mặt cán nóng hoặc cán lạnh, và có thể có lớp mạ kẽm hoặc sơn tùy thuộc vào yêu cầu của dự án.
- Màu sắc: Thép tấm SPHC thường có màu xám ánh bạc hoặc có lớp mạ kẽm. Nếu cần, nó có thể được sơn theo yêu cầu.
- Đóng gói: Thép tấm SPHC thường được đóng gói và vận chuyển trong các cuộn lớn hoặc các tấm cá nhân tùy thuộc vào kích thước và trọng lượng của sản phẩm.
Các thông số cụ thể về quy cách có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và nhà cung cấp cụ thể, vì vậy khi mua sắm thép tấm SPHC, quan trọng để kiểm tra thông số cụ thể của sản phẩm để đảm bảo rằng nó phù hợp với yêu cầu của dự án của bạn.
6. Xuất Xứ Của Thép Tấm SPHC?
Thép tấm SPHC có thể có nguồn gốc từ nhiều quốc gia trên toàn thế giới. Mã "SPHC" xuất phát từ tiêu chuẩn JIS G 3131 của Nhật Bản, và Nhật Bản là một trong những quốc gia nổi tiếng sản xuất thép tấm SPHC. Tuy nhiên, nó cũng được sản xuất và xuất khẩu từ nhiều quốc gia khác trên thế giới.Ngoài Nhật Bản, có một số quốc gia khác, như Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, và các nước châu Âu, cũng sản xuất thép tấm SPHC hoặc các loại thép tương tự và xuất khẩu sản phẩm của họ sang thị trường quốc tế.
7. Ứng Dụng Của Thép Thép Tấm SPHC?
Thép tấm SPHC có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất cơ lý và khả năng gia công của nó. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng phổ biến của thép tấm SPHC:- Xây dựng công trình: Thép tấm SPHC thường được sử dụng trong xây dựng cầu, tòa nhà, nhà xưởng, và cơ sở hạ tầng. Nó có tính chất cơ lý tốt và có khả năng chịu lực tốt, làm cho nó phù hợp cho việc xây dựng các công trình lớn.
- Ngành công nghiệp cơ khí: Thép tấm SPHC có ứng dụng trong sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp, bao gồm các bộ phận cơ khí và bộ phận máy.
Xây dựng công trình thủy lợi: Nó được sử dụng trong xây dựng các cống thủy lợi, đập, và hệ thống xử lý nước.
- Xây dựng công trình dầu khí: Thép tấm SPHC được sử dụng trong xây dựng và bảo trì các cấu trúc dầu khí và biển.
- Xây dựng công trình xử lý hóa chất và nhiệt: Nó có ứng dụng trong xây dựng nhà máy xử lý hóa chất, nhà máy điện, và các công trình công nghiệp khác.
- Xây dựng tàu biển: Nó có ứng dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu và xây dựng tàu biển.
- Sản xuất ô tô và thiết bị vận tải: Thép tấm SPHC được sử dụng trong sản xuất các thành phần cơ khí cho ô tô và thiết bị vận tải.
- Sản xuất năng lượng: Nó có ứng dụng trong xây dựng các cấu trúc liên quan đến công nghiệp năng lượng, bao gồm các nhà máy điện và các công trình năng lượng tái tạo.
- Các ứng dụng khác: Thép tấm SPHC cũng có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp điện tử, sản xuất điện tử, xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng, và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi tính chất cơ học cao và khả năng chịu lực.
[/chitiet]










