• Gợi ý từ khóa:
  • 3ly, 4ly, 5ly... I150, I200, I250... U100, U120, U140... V30, V40, V50...

[giaban]Giá bán: Liên hệ [/giaban]
[giacu][/giacu]
[hot]SS400[/hot]
[masp]SS400[/masp]

[mota]
- Độ dày tiêu chuẩn: từ 3mm đến 200mm.
- Quy cách thông dụng:
   + 1500mm x 6000mm, 1500mm x 12000mm.
   + 2000mm x 6000mm, 2000mm x 12000mm.
   + 1500mm x Cuộn, 2000mm x Cuộn.
   + Hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
- Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Mác thép: SS400.
- Tiêu chuẩn: JIS (Japanese Industrial Standards).

[/mota]


[chitiet]

THÉP TẤM SS400

1. Thép Tấm SS400 Là Thép Gì?

Thép tấm SS400 là một loại thép cấu trúc carbon có độ dẻo dai và dễ gia công. Mã "SS400" xuất phát từ tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản, trong đó "SS" có nghĩa là "Steel Structure" (cấu trúc thép), và "400" chỉ độ bền chịu kéo tối thiểu của thép, được đo bằng MPa (megapascal). Thép tấm SS400 thường có độ bền kéo tối thiểu khoảng 400 MPa.

Thép tấm SS400 thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, xây dựng và kỹ thuật., chúng thường được sử dụng trong xây dựng, sản xuất đồ gắn kết cơ khí, như cầu, tòa nhà, nhà xưởng, và nhiều ứng dụng khác. Điều này là do tính chất cơ học phù hợp với các ứng dụng cần độ dẻo và khả năng gia công tốt. Tuy nhiên, để sử dụng thép tấm SS400 hoặc bất kỳ loại thép nào khác, quan trọng để tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật cụ thể và đảm bảo rằng nó phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng của bạn.

2. Thép Tấm SS400 Được Sản Xuất Theo Tiêu Chuẩn Nào?

Thép tấm SS400 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản. Tiêu chuẩn JIS G 3101 xác định yêu cầu chung cho thép cấu trúc carbon, trong đó SS400 là một trong các loại thép được định nghĩa bởi tiêu chuẩn này. Tiêu chuẩn JIS G 3101 cũng áp dụng cho nhiều loại thép cấu trúc khác, bao gồm SS330, SS490, SS540 và nhiều loại khác.

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và quy định kỹ thuật cho các loại thép cấu trúc nhằm đảm bảo tính đồng nhất và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Thép tấm SS400 thường có đặc điểm dễ gia công và dễ sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

3. Thành Phần Hóa Học Của Thép Tấm SS400?

Thành phần hóa học của thép tấm SS400 theo tiêu chuẩn JIS G 3101 thường có các yếu tố sau:
   - Carbon (C): Thép tấm SS400 thường có hàm lượng carbon từ 0.15% đến 0.25%. Carbon là nguyên tố quan trọng trong thép, cung cấp tính cứng và độ bền kéo.
   - Mangan (Mn): Mangan thường có mặt trong hàm lượng từ 1.30% đến 1.60%. Mangan giúp tăng độ cứng và độ bền kéo của thép.
   - Silic (Si): Silic thường có mặt trong hàm lượng từ 0.15% đến 0.35%. Silic giúp cải thiện tính chất cơ học và độ dẻo dai của thép.
   - Lưu huỳnh (S): Hàm lượng lưu huỳnh thường thấp, thường dưới 0.050%.
   - Phốt pho (P): Phốt pho thường có mặt trong hàm lượng từ 0.050% đến 0.050%.

Ngoài các nguyên tố chính này, thép tấm SS400 cũng có thể chứa các nguyên tố truyền thống như đồng (Cu), niken (Ni), crom (Cr), và các nguyên tố nền khác theo yêu cầu cụ thể của dự án hoặc quá trình sản xuất.

Lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể của thép tấm SS400 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất cụ thể và nhu cầu cụ thể của dự án. Để biết chính xác thành phần hóa học của sản phẩm thép tấm SS400 bạn đang sử dụng, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp của sản phẩm.

4. Tính Chất Cơ Lý Của Thép Tấm SS400?

Thép tấm SS400 có một số tính chất cơ lý quan trọng, bao gồm:
   - Độ bền kéo (Tensile Strength): Độ bền kéo của thép tấm SS400 thường dao động từ 400 MPa đến 510 MPa, tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể và quá trình sản xuất. Điều này biểu thị khả năng chịu lực kéo của thép.
   - Độ cứng (Hardness): Thép tấm SS400 thường có độ cứng thấp, làm cho nó dễ gia công. Độ cứng của nó thường được đo bằng thang đo Rockwell hoặc Brinell.
   - Độ giãn dài (Elongation): Thép tấm SS400 thường có độ giãn dài tốt, thường từ 17% đến 25%. Điều này biểu thị khả năng kéo giãn của thép trước khi bị đứt.
   - Độ bền va đập (Impact Strength): Thép tấm SS400 thường có độ bền va đập tương đối thấp. Điều này có nghĩa là nó có khả năng chịu va đập tương đối thấp.
   - Điểm nóng chảy (Melting Point): Thép tấm SS400 có điểm nóng chảy trong khoảng từ 1426°C đến 1536°C.
   - Điện trở (Electrical Resistivity): Thép tấm SS400 có điện trở tương đối thấp, làm cho nó làm dẫn điện tốt.
   - Mật độ (Density): Mật độ của thép tấm SS400 thường khoảng 7.85 g/cm³.

Tính chất cơ lý này làm cho thép tấm SS400 phù hợp cho nhiều ứng dụng, đặc biệt trong xây dựng, công nghiệp, và sản xuất máy móc. Tuy nhiên, để biết chính xác các tính chất cơ lý cụ thể của sản phẩm thép tấm SS400 bạn đang sử dụng, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp của sản phẩm.

5. Quy Cách Thông Dụng Của Thép Tấm SS400?

Thép tấm SS400 có nhiều quy cách thông dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng. Dưới đây là một số ví dụ về quy cách thông dụng của thép tấm SS400:
   - Độ dày: Thép tấm SS400 có thể có độ dày từ vài milimét (mm) đến nhiều chục milimét, tùy thuộc vào nhu cầu của dự án. Các quy cách thông thường bao gồm 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, và 16mm, nhưng còn nhiều quy cách khác.
   - Chiều rộng và chiều dài: Kích thước thông thường cho chiều rộng của thép tấm SS400 nằm trong khoảng từ 1000mm đến 2000mm hoặc cao hơn. Chiều dài có thể được cắt theo yêu cầu cụ thể của dự án, từ vài mét đến hàng chục mét.
   - Bề mặt: Thép tấm SS400 có thể có bề mặt cán nóng hoặc cán lạnh, và có thể có lớp mạ kẽm hoặc sơn tùy thuộc vào yêu cầu của dự án.
   - Màu sắc: Thép tấm SS400 thường có màu xám ánh bạc hoặc có lớp mạ kẽm. Nếu cần, nó có thể được sơn theo yêu cầu.
   - Đóng gói: Thép tấm SS400 thường được đóng gói và vận chuyển trong các cuộn lớn hoặc các tấm cá nhân tùy thuộc vào kích thước và trọng lượng của sản phẩm.

Các thông số cụ thể về quy cách có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và nhà cung cấp cụ thể, vì vậy khi mua sắm thép tấm SS400, quan trọng để kiểm tra thông số cụ thể của sản phẩm để đảm bảo rằng nó phù hợp với yêu cầu của dự án của bạn.

6. Xuất Xứ Của Thép Tấm SS400?

Thép tấm SS400 có thể có nguồn gốc từ nhiều quốc gia, và nó thường được sản xuất và xuất khẩu từ các quốc gia chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất thép. Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc là những quốc gia nổi tiếng trong việc sản xuất thép tấm SS400.
   - Nhật Bản: Nhật Bản có một lịch sử dài trong việc sản xuất thép và xuất khẩu sản phẩm thép sang nhiều quốc gia. Các nhà sản xuất thép Nhật Bản thường sản xuất thép tấm SS400 theo tiêu chuẩn JIS G 3101 của họ.
   - Hàn Quốc: Hàn Quốc cũng là một quốc gia nổi tiếng sản xuất thép, và các sản phẩm thép tấm SS400 từ Hàn Quốc được xuất khẩu rộng rãi sang thị trường quốc tế.
   - Trung Quốc: Trung Quốc là một trong những người sản xuất thép lớn nhất thế giới, và nó sản xuất nhiều loại thép tấm, bao gồm thép tấm SS400. Sản phẩm từ Trung Quốc có mặt trên thị trường toàn cầu và thường có giá cạnh tranh.

Ngoài các quốc gia này, có nhiều quốc gia khác cũng sản xuất thép tấm SS400 và xuất khẩu sản phẩm của họ. Khi mua thép tấm SS400 hoặc bất kỳ loại thép nào khác, quan trọng để xác định nguồn gốc cụ thể của sản phẩm từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để đảm bảo rằng nó tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật cụ thể.

7. Ứng Dụng Của Thép Thép Tấm SS400?

Thép tấm SS400 có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp do tính chất cơ lý và khả năng gia công của nó. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng phổ biến của thép tấm SS400:
   - Xây dựng: Thép tấm SS400 thường được sử dụng trong xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, bao gồm việc xây dựng cầu, tòa nhà cao tầng, nhà xưởng, và cơ sở hạ tầng.
   - Ngành công nghiệp cơ khí: Thép tấm SS400 có ứng dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp và các ứng dụng cơ khí khác.
   - Xây dựng công trình thủy lợi: Thép tấm SS400 được sử dụng trong xây dựng các cống thủy lợi, đập, và hệ thống xử lý nước.
   - Xây dựng công trình dầu khí: Thép tấm SS400 có ứng dụng trong xây dựng và bảo trì các cấu trúc dầu khí và biển.
   - Xây dựng công trình xử lý hóa chất và nhiệt: Thép tấm SS400 được sử dụng trong xây dựng nhà máy xử lý hóa chất, nhà máy điện, và các công trình công nghiệp khác.
   - Xây dựng tàu biển: Thép tấm SS400 có ứng dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu và xây dựng tàu biển.
   - Sản xuất ô tô và thiết bị vận tải: Thép tấm SS400 được sử dụng trong sản xuất các thành phần cơ khí cho ô tô và thiết bị vận tải.
   - Sản xuất năng lượng: Thép tấm SS400có ứng dụng trong xây dựng các cấu trúc liên quan đến công nghiệp năng lượng, bao gồm các nhà máy điện và các công trình năng lượng tái tạo.
   - Các ứng dụng khác: Thép tấm SS400 cũng có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp điện tử, sản xuất điện tử, xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng, và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi tính chất cơ học cao và khả năng chịu lực.

[/chitiet]











Super store
Super store
0977 303 449