[giaban]Giá bán: Liên hệ [/giaban]
[giacu][/giacu]
[hot]I Trung Quoc[/hot]
[masp]I Trung Quoc[/masp]
- Quy cách: I100, I120...
- Chiều dài: 6m.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Mác thép: SS400.
- Tiêu chuẩn: GB/T 706-2008, JIS G 3192, ASTM A36...
[/mota]
[chitiet]
THÉP HÌNH I TRUNG QUỐC
1. Thép Hình I Trung Quốc Là Thép Gì?
Thép hình I Trung Quốc là một dạng sản phẩm thép hình học có dạng chữ "I" hoặc "H" khi nhìn từ trên. Đây là một loại thép có nguồn gốc từ Trung Quốc hoặc sản xuất tại các nhà máy thép ở Trung Quốc. Thép hình I Trung Quốc có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp, thường được sử dụng để làm cấu trúc khung xây dựng, cột, dầm, và nhiều công trình khác.2. Thép Hình I Trung Quốc Được Sản Xuất Theo Tiêu Chuẩn Nào?
Thép hình I Trung Quốc có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phụ thuộc vào nhà máy sản xuất và yêu cầu cụ thể của khách hàng hoặc dự án. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà thép hình I Trung Quốc thường tuân theo:- GB/T 706-2008: Đây là tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc cho thép hình I.
- JIS G 3192: Tiêu chuẩn của Nhật Bản mà một số nhà máy Trung Quốc có thể tuân theo.
- ASTM A36: Một tiêu chuẩn quốc tế phổ biến cho thép cấu trúc, mà cũng được sử dụng cho thép hình I Trung Quốc trong một số trường hợp.
- EN 10034: Tiêu chuẩn châu Âu cho thép hình I, có thể được áp dụng cho sản phẩm thép hình I Trung Quốc xuất khẩu sang châu Âu.
- KS D3502: Tiêu chuẩn của Hàn Quốc cho thép hình I, mà cũng có thể được tuân theo trong một số trường hợp.
Chú ý rằng mỗi tiêu chuẩn sẽ đặc định các yêu cầu về kích thước, thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình I, do đó, việc xác định tiêu chuẩn cụ thể rất quan trọng khi chọn và sử dụng thép hình I Trung Quốc.
3. Thành Phần Hóa Học Của Thép Hình I Trung Quốc?
Thành phần hóa học của thép hình I Trung Quốc có thể biến đổi dựa trên tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của sản phẩm. Tuy nhiên, thông thường, thép hình I Trung Quốc có thành phần hóa học tương tự như các loại thép cấu trúc khác. Thành phần hóa học thường bao gồm các thành phần chính sau:- Sắt (Fe): Thành phần chính của thép, chiếm phần lớn thành phần hóa học.
- Carbon (C): Carbon thường có mặt trong thép để cung cấp độ cứng và độ bền cơ học. Thép hình I Trung Quốc thường có nồng độ carbon thấp, thường dưới 0,25%.
- Silicon (Si): Silicon cung cấp độ dẻo và tạo kết cấu trong thép. Nồng độ silicon thường thấp.
- Mangan (Mn): Mangan thường được thêm vào để cải thiện khả năng hàn và độ dẻo của thép. Nồng độ mangan có thể biến đổi.
- Sulphur (S): Sulphur thường được kiểm soát ở mức thấp vì nồng độ cao có thể ảnh hưởng đến tính hàn của thép.
- Phosphorus (P): Phosphorus cũng thường được kiểm soát ở mức thấp để đảm bảo chất lượng hàn.
Những yếu tố này sẽ thay đổi tùy theo tiêu chuẩn cụ thể và nhà sản xuất, do đó, nói chung, bạn nên xem xét thông số kỹ thuật cụ thể của sản phẩm hoặc tiêu chuẩn mà bạn quan tâm để biết chính xác thành phần hóa học của thép hình I Trung Quốc cụ thể.
4. Tính Chất Cơ Lý Của Thép Hình I Trung Quốc?
Tính chất cơ lý của thép hình I Trung Quốc có thể biến đổi tùy theo tiêu chuẩn cụ thể và yêu cầu của sản phẩm. Tuy nhiên, thông thường, thép hình I Trung Quốc thường có các tính chất cơ lý sau:- Độ bền kéo (Tensile Strength): Đây là khả năng của thép chống lại căng trở và kéo dãn. Độ bền kéo thường nằm trong khoảng từ 400 MPa đến 550 MPa tùy theo loại thép cụ thể và tiêu chuẩn sản xuất.
- Độ giãn dài (Elongation): Đây là khả năng của thép kéo dãn trước khi gãy. Thép hình I Trung Quốc thường có độ giãn dài từ 15% đến 25%.
- Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép có thể được đo bằng các phương pháp khác nhau như độ cứng Brinell (HB), độ cứng Rockwell (HRC), và độ cứng Vickers (HV). Giá trị độ cứng cụ thể sẽ thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và ứng dụng cụ thể.
- Độ nhẹ (Density): Độ nhẹ của thép hình I thường nằm trong khoảng từ 7,7 g/cm³ đến 7,8 g/cm³, tùy theo thành phần hóa học và cấu trúc của thép.
- Điểm nóng chảy (Melting Point): Thép thường có điểm nóng chảy vào khoảng 1,371°C (2,500°F).
- Độ dẻo (Ductility) và Độ cứng (Malleability): Thép hình I có độ dẻo và độ cứng tương đối cao, cho phép chúng dễ dàng được cắt, hàn, và biến định hình thành các sản phẩm cụ thể.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý cụ thể sẽ thay đổi tùy theo tiêu chuẩn, lớp thép cụ thể, và quá trình sản xuất. Để biết rõ hơn về tính chất cơ lý của một sản phẩm thép hình I Trung Quốc cụ thể, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật của sản phẩm hoặc liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép để có thông tin chi tiết.
5. Quy Cách Thông Dụng Của Thép Hình I Trung Quốc?
Quy cách của thép hình I Trung Quốc có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng sản phẩm hoặc dự án. Dưới đây là một số thông tin chung về kích thước và quy cách thường gặp của thép hình I Trung Quốc, dựa trên tiêu chuẩn GB (Guóbiāo):- Kích thước chung: Thép hình I Trung Quốc thường có các kích thước tiêu chuẩn cho chiều cao (h) và chiều ngang (b). Các kích thước phổ biến bao gồm h từ 100mm đến 700mm và b từ 68mm đến 210mm.
- Trọng lượng tiêu chuẩn: Trọng lượng của thép hình I Trung Quốc phụ thuộc vào kích thước cụ thể và đo lường theo đơn vị "kg/m". Trọng lượng của mỗi mét dài của thép hình I sẽ khác nhau dựa trên kích thước h và b.
- Độ dài tiêu chuẩn: Thép hình I Trung Quốc thường có độ dài tiêu chuẩn trong quy cách. Độ dài này có thể là 6m hoặc 12m. Tuy nhiên, có thể cắt ngắn thành các độ dài khác tùy theo yêu cầu cụ thể của dự án.
Lưu ý rằng thông tin chi tiết về quy cách và tiêu chuẩn của Thép hình I Trung Quốc có thể được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp chính xác tùy theo sản phẩm hoặc dự án cụ thể.
6. Ứng Dụng Của Thép Thép Hình I Trung Quốc?
Thép hình I Trung Quốc có nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, tương tự như các thép hình I từ các quốc gia khác. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình I Trung Quốc:- Xây dựng công trình: Thép hình I Trung Quốc được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình, bao gồm cầu, nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, cầu trục, và nhiều công trình công nghiệp khác. Chúng thường được sử dụng để tạo ra kết cấu khung thép cho các công trình này.
- Ngành công nghiệp sản xuất: Thép hình I Trung Quốc cũng được sử dụng trong sản xuất các máy móc, thiết bị công nghiệp, và nhiều sản phẩm khác. Chúng có thể được gia công thành các bộ phận cấu trúc cho máy móc và thiết bị.
- Sản xuất ô tô: Trong ngành sản xuất ô tô, Thép hình I Trung Quốc có thể được sử dụng để tạo ra các bộ phận cấu trúc cho các loại xe, đặc biệt trong việc sản xuất xe tải và xe buýt.
- Xây dựng cầu trục và thiết bị nâng hạ: Thép hình I Trung Quốc có khả năng chịu tải trọng lớn, nên chúng thường được sử dụng trong việc sản xuất cầu trục và thiết bị nâng hạ trong ngành công nghiệp và xây dựng.
- Ngành công nghiệp đóng tàu: Thép hình I Trung Quốc cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu để tạo ra các cấu trúc và kết cấu cho tàu biển và kết cấu biển đảo.
   - Xây dựng công trình dân dụng: Thép hình I có thể được sử dụng trong các công trình dân dụng như cầu đường, nhà dân, và các công trình xây dựng khác.
Chú ý rằng quy cách và tiêu chuẩn của thép hình I Trung Quốc có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của từng dự án hoặc ứng dụng cụ thể. Việc lựa chọn loại thép hình I đúng cho mỗi công trình rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của dự án xây dựng hoặc sản phẩm cụ thể.
Chú ý rằng quy cách và tiêu chuẩn của thép hình I Trung Quốc có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của từng dự án hoặc ứng dụng cụ thể. Việc lựa chọn loại thép hình I đúng cho mỗi công trình rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của dự án xây dựng hoặc sản phẩm cụ thể.
 
 










