[giaban]Giá bán: Liên hệ [/giaban]
[giacu][/giacu]
[hot]Hộp Đen HP[/hot]
[masp]Hộp Đen HP[/masp]
[mota]
- Quy cách Thép Hộp Vuông Hòa Phát: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 90×90, 100×100, 150×150, 200×200, 250×250....
- Quy cách Thép Hộp Chữ Nhật Hòa Phát: 10×30, 13×26, 12×32, 20×25, 20×30, 15×25, 20×30, 15×35, 20×40, 25×40, 25×40, 25×50, 30×50, 30×60, 40×60, 40×80, 45×90, 40×100, 50×100, 60×120,100×150, 100×200, 200×300.
- Độ dày: 0.7mm đến 10mm.
- Chiều dài: 6m.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
- Tiêu chuẩn: ASTM A500 Stantard Grade A.
- Quy cách Thép Hộp Chữ Nhật Hòa Phát: 10×30, 13×26, 12×32, 20×25, 20×30, 15×25, 20×30, 15×35, 20×40, 25×40, 25×40, 25×50, 30×50, 30×60, 40×60, 40×80, 45×90, 40×100, 50×100, 60×120,100×150, 100×200, 200×300.
- Độ dày: 0.7mm đến 10mm.
- Chiều dài: 6m.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
- Tiêu chuẩn: ASTM A500 Stantard Grade A.
[/mota]
Thép Hộp Đen Hòa Phát là một sản phẩm thép được sản xuất và cung cấp bởi Công ty Cổ phần Hòa Phát - một tập đoàn công nghiệp thép hàng đầu tại Việt Nam. Thép Hộp Đen Hòa Phát là một loại thép hộp đen có xuất xứ tại Việt Nam và thường được sử dụng trong các dự án xây dựng và công nghiệp tại Việt Nam và trên thế giới.
Thép hộp đen Hòa Phát có đặc tính chịu lực tốt, khả năng uốn dẻo tốt, bề mặt bóng đẹp nên được sử dụng rộng rải trong nhiều lĩnh vực cơ khí, xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiêp…
- Carbon (C): từ 0.12% đến 0.20%
- Silic (Si): từ 0.30% đến 0.60%
- Mangan (Mn): từ 0.60% đến 1.00%
- Photpho (P): tối đa 0.045%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0.045%
Ngoài ra, có thể có sự hiện diện của các nguyên tố khác như Crom (Cr), Niken (Ni), Vanađi (V), Molypđen (Mo), Nitơ (N) và các nguyên tố truyền dẫn khác. Thành phần hóa học của thép Hộp Đen Hòa Phát có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu sử dụng.
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Đây là khả năng của thép chống lại sự căng hoặc căng bị kéo. Thép hộp đen thường có độ bền kéo cao.
- Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép đo lường khả năng của nó chống lại biến dạng hay co rút. Thép hộp đen thường có tính chất cơ lý về độ cứng tốt.
- Độ uốn cong (Flexibility): Thép hộp đen có tính chất linh hoạt, có khả năng uốn cong mà không gây biến dạng lâu dài hoặc hỏng.
- Độ bền gãy (Fracture Toughness): Độ bền gãy đo lường khả năng của thép chống lại sự gãy hoặc hỏng khi chịu tải.
- Điểm nảy nổ (Elongation at Break): Điểm nảy nổ đo lường mức độ co giãn của thép trước khi nó gãy hoặc hỏng.
- Điểm chảy (Melting Point): Điểm chảy của thép hộp đen thường cao, làm cho nó có khả năng chịu nhiệt và các môi trường nhiệt độ cao.
Tính chất cơ lý cụ thể sẽ phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và yêu cầu kỹ thuật. Để biết thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của sản phẩm Thép Hộp Đen Hòa Phát, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp chính thức của sản phẩm.
- Kích thước: Quy cách cơ bản bao gồm chiều dài, chiều rộng và độ dày của thép hộp đen. Kích thước cụ thể sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc sản phẩm.
- Chiều dài: Thép hộp đen thường được cung cấp trong các thanh có chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc có thể được cắt thành các chiều dài cụ thể theo yêu cầu của dự án.
- Độ dày: Độ dày của thép hộp đen thường được xác định bởi tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của sản phẩm hoặc dự án. Nó có thể thay đổi từ mỏng đến dày tùy thuộc vào ứng dụng. Thông thường từ 0.8mm – 12mm.
- Bề mặt: Bề mặt của thép hộp đen thường không được mạ kẽm hoặc sơn, có thể có lớp oxit sắt tạo nên màu đen hoặc nâu đậm.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: Thép hộp đen phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể, như tiêu chuẩn ASTM A500 hoặc các tiêu chuẩn khác áp dụng trong ngành.
Các quy cách cụ thể sẽ được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép hộp đen. Việc lựa chọn loại thép hộp đen và quy cách cụ thể nên dựa trên yêu cầu của dự án và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng.
- Xây dựng kết cấu công trình: Thép Hộp Đen Hòa Phát thường được sử dụng trong xây dựng các kết cấu chịu tải như cột, xà gồ, và khung kết cấu cho các công trình như tòa nhà, nhà xưởng, cầu đường, và nhà ở.
- Sản xuất máy móc: Thép Hộp Đen Hòa Phát có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp.
- Xây dựng tàu biển: Với khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo cao, thép hộp đen thường được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu để xây dựng thân tàu và các cấu trúc liên quan.
- Cơ khí và công nghiệp ô tô: Thép Hộp Đen Hòa Phát có nhiều ứng dụng trong việc sản xuất bộ phận máy móc, công cụ, và sản phẩm cơ khí khác.
- Xây dựng cầu và công trình hạ tầng: Nó được sử dụng để xây dựng cầu, cống, và các công trình hạ tầng khác với yêu cầu tải trọng cao.
- Ứng dụng nông nghiệp: Thép Hộp Đen Hòa Phát có thể được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến nông nghiệp và xây dựng máy móc nông nghiệp.
- Công nghiệp điện tử: Với khả năng dẫn điện tốt, nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm điện tử và điện lực.
[chitiet]
THÉP HỘP ĐEN HÒA PHÁT
1. Thép Hộp Đen Hòa Phát Là Thép Gì?
Thép hộp đen là một loại thép có dạng hình hộp vuông hoặc hình hộp chữ nhật. Nó có một cấu trúc hình hộp với bốn cạnh và có nhiều quy cách khác nhau.Thép Hộp Đen Hòa Phát là một sản phẩm thép được sản xuất và cung cấp bởi Công ty Cổ phần Hòa Phát - một tập đoàn công nghiệp thép hàng đầu tại Việt Nam. Thép Hộp Đen Hòa Phát là một loại thép hộp đen có xuất xứ tại Việt Nam và thường được sử dụng trong các dự án xây dựng và công nghiệp tại Việt Nam và trên thế giới.
Thép hộp đen Hòa Phát có đặc tính chịu lực tốt, khả năng uốn dẻo tốt, bề mặt bóng đẹp nên được sử dụng rộng rải trong nhiều lĩnh vực cơ khí, xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiêp…
2. Thép Hộp Đen Hòa Phát Được Sản Xuất Theo Tiêu Chuẩn Nào?
Thép Hộp Đen Hòa Phát được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A500, đây là một tiêu chuẩn quốc tế cho các ống và hộp thép hình chữ nhật cán nguội có ứng dụng chính trong xây dựng và công nghiệp. Tiêu chuẩn này đặc tả yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, kích thước và kiểm tra chất lượng của sản phẩm thép hộp đen.3. Thành Phần Hóa Học Của Thép Hộp Đen Hòa Phát?
Thép Hộp Đen Hòa Phát có thành phần hóa học chủ yếu bao gồm:- Carbon (C): từ 0.12% đến 0.20%
- Silic (Si): từ 0.30% đến 0.60%
- Mangan (Mn): từ 0.60% đến 1.00%
- Photpho (P): tối đa 0.045%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0.045%
Ngoài ra, có thể có sự hiện diện của các nguyên tố khác như Crom (Cr), Niken (Ni), Vanađi (V), Molypđen (Mo), Nitơ (N) và các nguyên tố truyền dẫn khác. Thành phần hóa học của thép Hộp Đen Hòa Phát có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu sử dụng.
4. Tính Chất Cơ Lý Của Thép Hộp Đen Hòa Phát?
Tính chất cơ lý của Thép Hộp Đen Hòa Phát phụ thuộc vào loại sản phẩm cụ thể và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường mà bạn có thể tìm thấy trong các sản phẩm thép hộp đen:- Độ bền kéo (Tensile Strength): Đây là khả năng của thép chống lại sự căng hoặc căng bị kéo. Thép hộp đen thường có độ bền kéo cao.
- Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép đo lường khả năng của nó chống lại biến dạng hay co rút. Thép hộp đen thường có tính chất cơ lý về độ cứng tốt.
- Độ uốn cong (Flexibility): Thép hộp đen có tính chất linh hoạt, có khả năng uốn cong mà không gây biến dạng lâu dài hoặc hỏng.
- Độ bền gãy (Fracture Toughness): Độ bền gãy đo lường khả năng của thép chống lại sự gãy hoặc hỏng khi chịu tải.
- Điểm nảy nổ (Elongation at Break): Điểm nảy nổ đo lường mức độ co giãn của thép trước khi nó gãy hoặc hỏng.
- Điểm chảy (Melting Point): Điểm chảy của thép hộp đen thường cao, làm cho nó có khả năng chịu nhiệt và các môi trường nhiệt độ cao.
Tính chất cơ lý cụ thể sẽ phụ thuộc vào sản phẩm cụ thể và yêu cầu kỹ thuật. Để biết thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của sản phẩm Thép Hộp Đen Hòa Phát, bạn nên tham khảo thông số kỹ thuật cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp chính thức của sản phẩm.
5. Quy Cách Thông Dụng Của Thép Hộp Đen Hòa Phát?
Quy cách thông dụng của Thép Hộp Đen Hòa Phát có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm cụ thể và nhu cầu của dự án hoặc ứng dụng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng mà bạn có thể tìm thấy cho các sản phẩm Thép Hộp Đen Hòa Phát:- Kích thước: Quy cách cơ bản bao gồm chiều dài, chiều rộng và độ dày của thép hộp đen. Kích thước cụ thể sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc sản phẩm.
- Chiều dài: Thép hộp đen thường được cung cấp trong các thanh có chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc có thể được cắt thành các chiều dài cụ thể theo yêu cầu của dự án.
- Độ dày: Độ dày của thép hộp đen thường được xác định bởi tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của sản phẩm hoặc dự án. Nó có thể thay đổi từ mỏng đến dày tùy thuộc vào ứng dụng. Thông thường từ 0.8mm – 12mm.
- Bề mặt: Bề mặt của thép hộp đen thường không được mạ kẽm hoặc sơn, có thể có lớp oxit sắt tạo nên màu đen hoặc nâu đậm.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: Thép hộp đen phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể, như tiêu chuẩn ASTM A500 hoặc các tiêu chuẩn khác áp dụng trong ngành.
Các quy cách cụ thể sẽ được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép hộp đen. Việc lựa chọn loại thép hộp đen và quy cách cụ thể nên dựa trên yêu cầu của dự án và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng.
6. Ứng Dụng Của Thép Thép Hộp Đen Hòa Phát?
Thép Hộp Đen Hòa Phát có nhiều ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp và nhiều ngành khác do tính đa dạng và tính chất cơ lý tốt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Thép Hộp Đen Hòa Phát:- Xây dựng kết cấu công trình: Thép Hộp Đen Hòa Phát thường được sử dụng trong xây dựng các kết cấu chịu tải như cột, xà gồ, và khung kết cấu cho các công trình như tòa nhà, nhà xưởng, cầu đường, và nhà ở.
- Sản xuất máy móc: Thép Hộp Đen Hòa Phát có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp.
- Xây dựng tàu biển: Với khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo cao, thép hộp đen thường được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu để xây dựng thân tàu và các cấu trúc liên quan.
- Cơ khí và công nghiệp ô tô: Thép Hộp Đen Hòa Phát có nhiều ứng dụng trong việc sản xuất bộ phận máy móc, công cụ, và sản phẩm cơ khí khác.
- Xây dựng cầu và công trình hạ tầng: Nó được sử dụng để xây dựng cầu, cống, và các công trình hạ tầng khác với yêu cầu tải trọng cao.
- Ứng dụng nông nghiệp: Thép Hộp Đen Hòa Phát có thể được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến nông nghiệp và xây dựng máy móc nông nghiệp.
- Công nghiệp điện tử: Với khả năng dẫn điện tốt, nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm điện tử và điện lực.
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)

