• Gợi ý từ khóa:
  • 3ly, 4ly, 5ly... I150, I200, I250... U100, U120, U140... V30, V40, V50...

     

[giaban]Giá bán: Liên hệ [/giaban]

[giacu][/giacu]
[hot]22ly[/hot]
[masp]22ly[/masp]

[mota]
- Độ dày tiêu chuẩn: 22mm (22ly).
- Quy cách thông dụng:
+ 2000mm x 6000mm.
+ 2000mm x 12000mm.
+ Hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
- Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GB...
[/mota]

 [chitiet]

Thép Tấm Dày 22mm (22ly) là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Tấm Dày 22mm (22ly)?

Thép tấm dày 22mm (22ly) là một dạng vật liệu kim loại, trong trường hợp này là thép, có độ dày là 22 milimét hay tương đương với 22/1000 mét. Thép tấm dày 22mm thường được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội. Độ dày này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy cách và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

Để biết thông tin cụ thể hơn về loại thép tấm dày 22mm, bạn nên tham khảo các tiêu chuẩn, mã thép, và thông số kỹ thuật liên quan từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu kỹ thuật chính thống.

2. Tiêu chuẩn củaThép Tấm Dày 22mm (22ly)?

Tiêu chuẩn cho thép tấm dày 22mm (22ly) phụ thuộc vào quốc gia và hệ thống tiêu chuẩn được áp dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà có thể được áp dụng cho thép tấm dày 22mm:

   - ASTM A36: Đây là một tiêu chuẩn của Mỹ dành cho thép cấu trúc không hợp kim. Thép tấm dày 22mm theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp.
   - JIS G3101 SS400: Đây là một tiêu chuẩn của Nhật Bản áp dụng cho thép cấu trúc không hợp kim. Thép tấm dày 22mm theo tiêu chuẩn này thường được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp.
   - EN 10025 S235JR: Đây là một tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu dành cho thép cấu trúc không hợp kim. Thép tấm dày 22mm theo tiêu chuẩn này thường có độ bền và độ cứng phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Tuy nhiên, để xác định tiêu chuẩn cụ thể cho loại thép tấm dày 22mm, bạn nên tham khảo các quy định và tiêu chuẩn của quốc gia hoặc khu vực nơi bạn đang hoạt động.

3. Mác thép thông dụng của Thép Tấm Dày 22mm (22ly)?

Mác thép thông dụng cho thép tấm dày 22mm (22ly) có thể phụ thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn cụ thể được áp dụng. Dưới đây là một số mã thép thông dụng mà có thể được sử dụng cho thép tấm dày 22mm:

Trong tiêu chuẩn ASTM:
   - ASTM A36: Thép cấu trúc không hợp kim thông dụng cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
   - ASTM A572: Thép cường độ cao dùng cho các công trình chịu lực nặng.

Trong tiêu chuẩn JIS:
   - JIS G3101 SS400: Thép cấu trúc không hợp kim thông dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Trong tiêu chuẩn EN:
   - EN 10025 S235JR: Thép cấu trúc không hợp kim phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Ngoài các mác thép trên, có thể có các mác thép khác được sử dụng cho thép tấm dày 22mm tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và quy định của từng quốc gia. Để xác định mác thép cụ thể cho loại thép tấm dày 22mm, bạn nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống về thép.

4. Thành phần hóa học của Thép Tấm Dày 22mm (22ly)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 22mm (22ly) có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của một số loại thép tấm dày 22mm:

Thép cấu trúc không hợp kim (ví dụ: ASTM A36):
   - Carbon (C): khoảng 0,18% - 0,25%
   - Mangan (Mn): khoảng 0,60% - 0,90%
   - Silic (Si): khoảng 0,15% - 0,40%
   - Lưu huỳnh (S): tối đa 0,050%
   - Phốtpho (P): tối đa 0,040%
   - Sắt (Fe): còn lại

Thép cường độ cao (ví dụ: ASTM A572 Gr.50):
   - Carbon (C): khoảng 0,23% - 0,30%
   - Mangan (Mn): khoảng 1,35% - 1,65%
   - Silic (Si): khoảng 0,15% - 0,40%
   - Lưu huỳnh (S): tối đa 0,050%
   - Phốtpho (P): tối đa 0,040%
   - Sắt (Fe): còn lại

Thép cấu trúc không hợp kim (ví dụ: JIS G3101 SS400):
   - Carbon (C): khoảng 0,05% - 0,20%
   - Mangan (Mn): khoảng 0,50% - 1,50%
   - Silic (Si): tối đa 0,35%
   - Lưu huỳnh (S): tối đa 0,050%
   - Phốtpho (P): tối đa 0,040%
   - Sắt (Fe): còn lại

Lưu ý rằng các thành phần trên chỉ là ví dụ và có thể thay đổi tùy theo loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết chính xác về thành phần hóa học của một loại thép tấm dày 22mm, bạn nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tài liệu kỹ thuật của sản phẩm đó.

5. Tính chất cơ lý của Thép Tấm Dày 22mm (22ly)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 22mm (22ly) có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của các loại thép tấm dày 22mm:

   - Độ cứng: Thép tấm dày 22mm thường có độ cứng cao, giúp nó chịu được lực tác động và tải trọng.
   - Độ bền kéo: Thép tấm dày 22mm thường có độ bền kéo tương đối cao, cho phép nó chịu lực căng kéo mà không bị đứt gãy.
   - Độ giãn dài: Thép tấm dày 22mm có khả năng co giãn một cách linh hoạt khi chịu tải hoặc lực biến dạng, giúp nó tránh bị đứt gãy khi bị căng hoặc biến dạng.
   - Độ bền nén: Thép tấm dày 22mm thường có khả năng chịu lực nén mà không bị biến dạng hoặc gãy.
   - Khả năng chống mài mòn: Tùy thuộc vào thành phần hóa học, thép tấm dày 22mm có khả năng chống mài mòn khác nhau.
   - Khả năng hàn: Thép tấm dày 22mm thường có khả năng hàn tốt, cho phép nó được kết nối với các mảnh thép khác một cách dễ dàng và đáng tin cậy.

Lưu ý rằng các tính chất cơ lý cụ thể của thép tấm dày 22mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của một loại thép cụ thể, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tài liệu kỹ thuật của sản phẩm đó.

6. Ứng dụng của Thép Tấm Dày 22mm (22ly)?

Thép tấm dày 22mm (22ly) có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 22mm:

   - Xây dựng cơ sở hạ tầng: Thép tấm dày 22mm có độ bền và độ cứng cao, là lựa chọn tốt cho việc xây dựng các cơ sở hạ tầng như cầu, tòa nhà cao tầng, nhà xưởng và các công trình chịu lực.
   - Ngành đóng tàu: Trong ngành đóng tàu, thép tấm dày 22mm thường được sử dụng để xây dựng thân tàu, giàn giáo và các bộ phận cấu trúc khác. Tính chất cơ lý tốt của thép giúp đảm bảo tính an toàn và độ bền của tàu.
   - Ngành sản xuất máy móc: Thép tấm dày 22mm có thể được sử dụng để gia công các bộ phận máy móc, kết cấu và linh kiện trong ngành công nghiệp chế tạo máy móc.
   - Xây dựng công trình dầu khí: Trong ngành dầu khí, thép tấm dày 22mm thường được sử dụng cho các thiết bị chịu áp lực và nhiệt độ cao trong quá trình khai thác và sản xuất dầu.
   - Xây dựng công trình năng lượng: Thép tấm dày 22mm có thể được sử dụng trong các công trình liên quan đến năng lượng như trạm điện, nhà máy nhiệt điện, và các công trình phát điện khác.
   - Ngành ô tô: Thép tấm dày 22mm có thể được sử dụng trong sản xuất và sửa chữa các bộ phận ô tô như khung xe, bộ phận cấu trúc và các bộ phận chịu lực khác.
   - Sản xuất máy công nghiệp: Trong ngành sản xuất máy móc công nghiệp, thép tấm dày 22mm thường được sử dụng cho việc gia công và chế tạo các bộ phận máy.

Lưu ý rằng các ứng dụng trên chỉ là ví dụ và có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và dự án.

 [/chitiet]










Super store
Super store
0977 303 449