[giaban]Giá bán: Liên hệ [/giaban]
[giacu][/giacu]
[hot]28ly[/hot]
[masp]28ly[/masp]
[mota]
- Độ dày tiêu chuẩn: 28mm (28ly).
- Quy cách thông dụng:
+ 2000mm x 6000mm.
+ 2000mm x 12000mm.
+ Hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
- Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GB...
[/mota]
[chitiet]
Thép Tấm Dày 28mm (28ly) là thép gì?
1. Định nghĩa Thép Tấm Dày 28mm (28ly)?
Thép tấm dày 28mm là một loại vật liệu kim loại có đặc tính chịu lực và độ bền cao. Thép tấm dày 28mm có kích thước quy định với độ dày là 28mm, đây là đo lường về độ dày của tấm thép.Thép tấm dày 28mm thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu kháng lực và chịu tải cao, như trong ngành xây dựng, công nghiệp, cơ khí, đóng tàu, cầu đường, và nhiều lĩnh vực khác. Thép tấm dày 28mm có khả năng chịu được áp lực và cung cấp độ cứng và ổn định cho các công trình và kết cấu.
Thép tấm dày 28mm có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, ví dụ như thép cacbon (như A36), thép hợp kim (như A572), thép không gỉ (như SUS304), và nhiều loại thép khác. Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép tấm dày 28mm sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép cụ thể.
2. Tiêu chuẩn của Thép Tấm Dày 28mm (28ly)?
Tiêu chuẩn của thép tấm dày 28mm (28ly) phụ thuộc vào quốc gia và hệ thống tiêu chuẩn được áp dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà có thể được áp dụng cho thép tấm dày 28mm:- ASTM: Tiêu chuẩn của Hoa Kỳ. Ví dụ: ASTM A36 (thép cấu trúc không hợp kim), ASTM A572 (thép cường độ cao), và nhiều tiêu chuẩn khác tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
- EN: Tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu. Ví dụ: EN 10025 (thép cấu trúc không hợp kim), EN 10149 (thép cường độ cao), và nhiều tiêu chuẩn khác.
- JIS: Tiêu chuẩn của Nhật Bản. Ví dụ: JIS G3101 SS400 (thép cấu trúc không hợp kim).
Tuy nhiên, để xác định tiêu chuẩn cụ thể cho loại thép tấm dày 28mm, bạn nên tham khảo các quy định và tiêu chuẩn của quốc gia hoặc khu vực nơi bạn đang hoạt động.
3. Mác thép thông dụng của Thép Tấm Dày 28mm (28ly)?
Mác thép thông dụng của thép tấm dày 28mm (28ly) có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một số mã thép thông dụng mà có thể được sử dụng cho thép tấm dày 28mm:- ASTM A36: Thép cấu trúc không hợp kim thông dụng cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- ASTM A572: Thép cường độ cao dùng cho các công trình chịu lực nặng.
- EN 10025: Loạt tiêu chuẩn dành cho thép cấu trúc không hợp kim tại Liên minh Châu Âu. Các mã tiêu biểu có thể là EN 10025-2 (S235JR, S275JR, S355JR) tùy thuộc vào cường độ và tính chất cơ học yêu cầu.
- JIS G3101 SS400: Thép cấu trúc không hợp kim thông dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Ngoài các mã thép trên, có thể có các mã thép khác được sử dụng cho thép tấm dày 28mm tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và quy định của từng quốc gia. Để xác định mã thép cụ thể cho loại thép tấm dày 28mm, bạn nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống về thép.
4. Thành phần hóa học của Thép Tấm Dày 28mm (28ly)?
Thành phần hóa học của thép tấm dày 28mm (28ly) có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của một số loại thép tấm dày 28mm:Thép cấu trúc không hợp kim (ví dụ: ASTM A36):
- Carbon (C): khoảng 0,18% - 0,25%
- Mangan (Mn): khoảng 0,60% - 0,90%
- Silic (Si): khoảng 0,15% - 0,40%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0,050%
- Phốtpho (P): tối đa 0,040%
- Sắt (Fe): còn lại
Thép cường độ cao (ví dụ: ASTM A572 Gr.50):
- Carbon (C): khoảng 0,23% - 0,30%
- Mangan (Mn): khoảng 1,35% - 1,65%
- Silic (Si): khoảng 0,15% - 0,40%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0,050%
- Phốtpho (P): tối đa 0,040%
- Sắt (Fe): còn lại
Thép cấu trúc không hợp kim (ví dụ: JIS G3101 SS400):
- Carbon (C): khoảng 0,05% - 0,20%
- Mangan (Mn): khoảng 0,50% - 1,50%
- Silic (Si): tối đa 0,35%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0,050%
- Phốtpho (P): tối đa 0,040%
- Sắt (Fe): còn lại
Lưu ý rằng các thành phần trên chỉ là ví dụ và có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết chính xác về thành phần hóa học của một loại thép tấm dày 28mm, bạn nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tài liệu kỹ thuật của sản phẩm đó.
5. Tính chất cơ lý của Thép Tấm Dày 28mm (28ly)?
Tính chất cơ lý của thép tấm dày 28mm (28ly) có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của các loại thép tấm dày 28mm:- Độ cứng: Thép tấm dày 28mm thường có độ cứng cao, giúp nó chịu được lực tác động và tải trọng.
- Độ bền kéo: Thép tấm dày 28mm thường có độ bền kéo tương đối cao, cho phép nó chịu lực căng kéo mà không bị đứt gãy.
- Độ giãn dài: Thép tấm dày 28mm có khả năng co giãn một cách linh hoạt khi chịu tải hoặc lực biến dạng, giúp nó tránh bị đứt gãy khi bị căng hoặc biến dạng.
- Độ bền nén: Thép tấm dày 28mm thường có khả năng chịu lực nén mà không bị biến dạng hoặc gãy.
- Khả năng chống mài mòn: Tùy thuộc vào thành phần hóa học, thép tấm dày 28mm có khả năng chống mài mòn khác nhau.
- Khả năng hàn: Thép tấm dày 28mm thường có khả năng hàn tốt, cho phép nó được kết nối với các mảnh thép khác một cách dễ dàng và đáng tin cậy.
Lưu ý rằng các tính chất cơ lý cụ thể của thép tấm dày 28mm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Để biết thông tin chi tiết về tính chất cơ lý của một loại thép cụ thể, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tài liệu kỹ thuật của sản phẩm đó.
6. Ứng dụng của Thép Tấm Dày 28mm (28ly)?
Thép tấm dày 28mm (28ly) có độ dày lớn, nên nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền, chịu lực cao và khả năng chịu tải trọng lớn. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 28mm:- Xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép tấm dày 28mm thường được sử dụng trong xây dựng cầu, viaduct và các công trình cơ sở hạ tầng khác. Độ bền và khả năng chịu tải trọng của nó giúp tạo ra các cấu trúc vững chắc.
- Công nghiệp đóng tàu: Trong ngành đóng tàu, thép tấm dày 28mm được sử dụng để xây dựng thân tàu, các bộ phận cấu trúc và các bộ phận chịu lực khác của tàu.
- Ngành dầu khí: Thép tấm dày 28mm thường được sử dụng trong xây dựng thiết bị dầu khí như vỏ bình chứa, ống dẫn và cấu trúc hỗ trợ cho các nền tảng dầu khí.
- Ngành sản xuất máy móc: Thép tấm dày 28mm có thể được sử dụng để gia công và sản xuất các bộ phận máy móc trong ngành công nghiệp.
- Xây dựng công trình năng lượng: Trong ngành năng lượng, thép tấm dày 28mm có thể được sử dụng trong việc xây dựng nhà máy nhiệt điện, trạm điện và các công trình phát điện khác.
- Ngành ô tô và động cơ: Trong ngành sản xuất ô tô, thép tấm dày 28mm có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận cấu trúc của ô tô và động cơ.
- Xây dựng công trình cơ sở: Thép tấm dày 28mm có thể được sử dụng trong việc xây dựng các nhà xưởng, nhà kho và các công trình cơ sở khác.
Lưu ý rằng các ứng dụng trên chỉ là ví dụ và có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và dự án.
[/chitiet]
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)

