• Gợi ý từ khóa:
  • 3ly, 4ly, 5ly... I150, I200, I250... U100, U120, U140... V30, V40, V50...

  

[giaban]Giá bán: Liên hệ [/giaban]

[giacu][/giacu]
[hot]30ly[/hot]
[masp]30ly[/masp]

[mota]
- Độ dày tiêu chuẩn: 30mm (30ly).
- Quy cách thông dụng:
+ 2000mm x 6000mm.
+ 2000mm x 12000mm.
+ Hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
- Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GB...
[/mota]

 [chitiet]

Thép Tấm Dày 30mm (30ly) là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Tấm Dày 30mm (30ly)?

Thép tấm 30mm là loại thép dạng tấm có độ dày tiêu chuẩn là 30mm. Thép tấm 30 thường được sản xuất từ nguyên liệu thép thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội. Với độ dày 30mm, thép tấm này có tính chất cơ lý và khả năng chịu lực phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng.

Thép tấm dày 30mm có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau như thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ và nhiều loại thép khác. Mỗi loại thép có thành phần hóa học và tính chất cơ lý riêng.

Thép tấm 30mm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng kết cấu, cơ khí và công nghiệp chế tạo, Công nghiệp đóng tàu, hàng hải và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

2. Tiêu chuẩn của Thép Tấm Dày 30mm (30ly)?

Tiêu chuẩn của thép tấm dày 30mm sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể mà bạn đang xem xét. Dưới đây là một số tiêu chuẩn thông dụng cho các loại thép tấm dày 30mm:

   - Tiêu chuẩn ASTM (Mỹ): ASTM A36 là một trong những tiêu chuẩn phổ biến cho thép tấm dày 30mm dùng cho các ứng dụng cơ khí và xây dựng.
   - Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản): JIS G3101 là tiêu chuẩn được sử dụng cho thép tấm dày 30mm ở Nhật Bản.
   - Tiêu chuẩn EN (Châu Âu): Tiêu chuẩn EN 10025 là tiêu chuẩn phổ biến cho thép kết cấu ở Châu Âu.
   - Tiêu chuẩn GB (Trung Quốc): GB/T 700 là một trong những tiêu chuẩn chất lượng cho thép tấm ở Trung Quốc.
   - Tiêu chuẩn KS (Hàn Quốc): KS D3503 là một tiêu chuẩn phổ biến cho thép tấm ở Hàn Quốc.

Các tiêu chuẩn này cung cấp thông tin về các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, và quy cách sản xuất của thép tấm dày 30mm. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn cụ thể cho loại thép tấm dày 30mm mà bạn quan tâm, bạn nên tham khảo các tài liệu chính thống từ các tổ chức tiêu chuẩn hoặc nhà sản xuất.

3. Mác thép thông dụng của Thép Tấm Dày 30mm (30ly)?

Mác thép thông dụng của thép tấm dày 30mm phụ thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về các mác thép thông dụng mà bạn có thể tìm thấy cho thép tấm dày 30mm:

   - ASTM A36: Đây là một mác thép phổ biến được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và cơ khí. Thép ASTM A36 có tính chất cơ lý tốt và được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng không yêu cầu tính chất đặc biệt.
   - S275JR (EN 10025-2): Đây là mác thép châu Âu thường được sử dụng cho các ứng dụng xây dựng và cơ khí. Nó có tính chất cơ lý tương tự như ASTM A36.
   - SS400 (JIS G3101): Mác thép này thường được sử dụng ở châu Á cho các ứng dụng xây dựng và cơ khí.
   - Q235 (GB/T 700): Đây là mác thép thông dụng tại Trung Quốc và cũng thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cơ khí.
   - A572 Gr.50 (ASTM A572): Đây là mác thép có tính chất cơ lý cao, thường được sử dụng cho các cấu trúc cần chịu tải trọng lớn như cầu đường và cơ sở hạ tầng.
   - S355JR (EN 10025-2): Đây là mác thép châu Âu có tính chất cơ lý tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu lực lớn.

Lưu ý rằng danh sách này chỉ là một số mác thép thông dụng và còn nhiều mác thép khác được sử dụng tùy theo yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Để xác định mác thép chính xác cho thép tấm dày 30mm mà bạn đang quan tâm, bạn cần tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống về ngành thép.

4. Thành phần hóa học của Thép Tấm Dày 30mm (30ly)?

Thành phần hóa học của thép tấm dày 30mm có thể thay đổi tùy theo loại mác thép và tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một ví dụ về một thành phần hóa học thông thường cho một loại thép tấm dày 30mm:

   - C: 0.18 - 0.25%
   - Si: 0.15 - 0.35%
   - Mn: 0.60 - 0.90%
   - P: ≤ 0.035%
   - S: ≤ 0.035%

Lưu ý rằng đây chỉ là một ví dụ và có thể thay đổi tùy theo mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Thành phần hóa học quyết định tính chất cơ lý và khả năng gia công của thép, đồng thời cũng ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và các tính chất khác của nó. Để biết chính xác thành phần hóa học của loại thép tấm dày 30mm mà bạn quan tâm, bạn cần tham khảo các tài liệu chính thống từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu kỹ thuật uy tín.

5. Tính chất cơ lý của Thép Tấm Dày 30mm (30ly)?

Tính chất cơ lý của thép tấm dày 30mm sẽ phụ thuộc vào loại mác thép và tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể. Dưới đây là một số thông số cơ lý thông thường mà bạn có thể tìm thấy cho các loại thép tấm dày 30mm:

   - Độ bền kéo (Tensile Strength): Đây là mức tải tối đa mà thép có thể chịu trước khi bị đứt gãy. Được đo bằng đơn vị megapascal (MPa).
   - Chứng nhận giới hạn (Yield Strength): Đây là mức tải mà thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn sau khi đã áp lực. Được đo bằng đơn vị megapascal (MPa).
   - Độ giãn dài sau khi đứt (% Elongation): Đây là phần trăm thay đổi độ dài của mẫu thép sau khi bị kéo đứt so với độ dài ban đầu.
   - Độ giãn dài sau khi hủy hoại (% Reduction of Area): Đây là phần trăm thay đổi diện tích cắt của mẫu thép sau khi bị kéo đứt so với diện tích ban đầu.
   - Độ cứng Brinell (Brinell Hardness): Đây là một độ đo của độ cứng của thép, được xác định bằng cách đặt một viên bi thép cố định lên bề mặt thép và đo độ sâu của vết nứt sau khi áp lực đã được thực hiện.
   - Độ cứng Rockwell (Rockwell Hardness): Đây là một độ đo khác của độ cứng của thép, được xác định bằng cách áp dụng áp lực tiêu chuẩn lên bề mặt thép và đo độ sâu của vết nứt.

Nhớ rằng những thông số này có thể thay đổi tùy theo mác thép, quy trình sản xuất và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của ứng dụng. Để biết thông số cụ thể cho loại thép tấm dày 30mm mà bạn đang quan tâm, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống trong ngành thép.

6. Ứng dụng của Thép Tấm Dày 30mm (30ly)?

Thép tấm dày 30mm có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất cơ lý và khả năng chịu lực của nó. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 30mm:

   - Công trình xây dựng: Thép tấm dày 30mm thường được sử dụng để xây dựng cấu trúc chịu tải trọng lớn như cột, dầm và khung kết cấu cho các công trình công nghiệp, nhà máy, cầu đường và các công trình dân dụng.
   - Cơ khí chế tạo: Thép tấm dày 30mm có thể được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp và các sản phẩm chịu tải trọng hoặc va đập.
   - Ngành đóng tàu: Trong ngành đóng tàu, thép tấm dày 30mm thường được sử dụng để chế tạo các phần kết cấu chịu tải như vỏ tàu, khung kết cấu và bệ cầu.
   - Công nghiệp dầu và khí: Thép tấm dày 30mm có thể được sử dụng trong việc chế tạo các thiết bị và cấu trúc liên quan đến công nghiệp dầu và khí như bồn chứa, đường ống và thiết bị xử lý.
   - Công nghiệp năng lượng tái tạo: Trong các dự án năng lượng tái tạo như các trạm điện gió và mảng năng lượng mặt trời, thép tấm dày 30mm có thể được sử dụng trong việc chế tạo các cấu trúc chịu tải.
   - Công nghiệp khai thác mỏ: Thép tấm dày 30mm cũng có thể được sử dụng trong việc chế tạo các thiết bị và cấu trúc liên quan đến ngành khai thác mỏ như băng tải, hệ thống vận chuyển và thiết bị khai thác.
   - Ngành chế biến thực phẩm: Trong một số ứng dụng công nghiệp chế biến thực phẩm, thép tấm dày 30mm có thể được sử dụng để chế tạo các thiết bị và cấu trúc phục vụ cho việc chế biến và sản xuất thực phẩm.

Đây chỉ là một số ví dụ về các ứng dụng của thép tấm dày 30mm, và có nhiều lĩnh vực khác mà thép này cũng được sử dụng tùy theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể và tính chất của từng dự án.

 [/chitiet]











Super store
Super store
0977 303 449