[giaban]Giá bán: Liên hệ [/giaban]
[giacu][/giacu]
[hot]55ly[/hot]
[masp]55ly[/masp]
[mota]
- Độ dày tiêu chuẩn: 55mm (55ly).
- Quy cách thông dụng:
+ 2000mm x 6000mm.
+ 2000mm x 12000mm.
+ Hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
- Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GB...
[/mota]
[chitiet]
Thép Tấm Dày 55mm (55ly) là thép gì?
1. Định nghĩa Thép Tấm Dày 55mm (55ly)?
Thép tấm dày 55mm là loại thép có độ dày 55mm, được sản xuất và gia công từ nguyên liệu thép. Thép tấm dày này có thể được chế tạo theo các tiêu chuẩn và quy định khác nhau, tuỳ thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể.Thép tấm dày 55mm có độ dày lớn, nên thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu về khả năng chịu lực cao và độ bền cao. Thép tấm dày 55mm thường được dùng trong các lĩnh vực như: xây dựng và kết cấu công nghiệp, công nghiệp năng lượng, kết cấu sàn, cầu đường và cầu cảng…
2. Tiêu chuẩn của Thép Tấm Dày 55mm (55ly)?
Tiêu chuẩn của thép tấm dày 55mm (55ly) sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể và quốc gia hoặc khu vực mà bạn đang hoạt động. Dưới đây là một số ví dụ về tiêu chuẩn có thể áp dụng cho thép tấm dày 55mm:- ASTM: Tiêu chuẩn của Hoa Kỳ. Ví dụ: ASTM A36 (thép cấu trúc không hợp kim), ASTM A572 (thép cường độ cao), và nhiều tiêu chuẩn khác.
- EN: Tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu. Ví dụ: EN 10025 (thép cấu trúc không hợp kim), EN 10149 (thép cường độ cao), và nhiều tiêu chuẩn khác.
- JIS: Tiêu chuẩn của Nhật Bản. Ví dụ: JIS G3101 SS400 (thép cấu trúc không hợp kim).
- GB: Tiêu chuẩn của Trung Quốc. Ví dụ: GB/T 700 Q235 (thép cấu trúc không hợp kim).
Nhớ rằng để xác định tiêu chuẩn chính xác cho loại thép tấm dày 55mm, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống về thép tại quốc gia hoặc khu vực của bạn.
3. Mác thép thông dụng của Thép Tấm Dày 55mm (55ly)?
Mác thép thông dụng cho thép tấm dày 55mm (55ly) có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một số mã thép thông dụng mà có thể được sử dụng cho thép tấm dày 55mm:- ASTM A36: Thép cấu trúc không hợp kim thông dụng cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- ASTM A572: Thép cường độ cao dùng cho các công trình chịu lực nặng.
- EN 10025: Loạt tiêu chuẩn dành cho thép cấu trúc không hợp kim tại Liên minh Châu Âu. Các mã tiêu biểu có thể là EN 10025-2 (S235JR, S275JR, S355JR) tùy thuộc vào cường độ và tính chất cơ học yêu cầu.
- JIS G3101 SS400: Thép cấu trúc không hợp kim thông dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- EN 10028: Tiêu chuẩn cho thép chịu nhiệt và áp lực ở nhiệt độ cao. Ví dụ: EN 10028-2 (P265GH, P355GH) dành cho bồn chứa và thiết bị áp lực.
Lưu ý rằng các mã thép trên chỉ là ví dụ và có thể có các mã thép khác được sử dụng cho thép tấm dày 55mm tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và quy định của từng quốc gia. Để xác định mã thép cụ thể cho loại thép tấm dày 55mm, bạn nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống về thép.
4. Thành phần hóa học của Thép Tấm Dày 55mm (55ly)?
Thành phần hóa học của thép tấm dày 55mm (55ly) sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của một số loại thép tấm dày 55mm:Thép cấu trúc không hợp kim (ví dụ: ASTM A36):
- Carbon (C): khoảng 0,18% - 0,25%
- Mangan (Mn): khoảng 0,60% - 0,90%
- Silic (Si): khoảng 0,15% - 0,40%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0,050%
- Phốtpho (P): tối đa 0,040%
- Sắt (Fe): còn lại
Thép cường độ cao (ví dụ: ASTM A572 Gr.50):
- Carbon (C): khoảng 0,23% - 0,30%
- Mangan (Mn): khoảng 1,35% - 1,65%
- Silic (Si): khoảng 0,15% - 0,40%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0,050%
- Phốtpho (P): tối đa 0,040%
- Sắt (Fe): còn lại
Thép cấu trúc không hợp kim (ví dụ: JIS G3101 SS400):
- Carbon (C): khoảng 0,05% - 0,20%
- Mangan (Mn): khoảng 0,50% - 1,50%
- Silic (Si): tối đa 0,35%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0,050%
- Phốtpho (P): tối đa 0,040%
- Sắt (Fe): còn lại
Lưu ý rằng đây chỉ là ví dụ về thành phần hóa học và có thể có sự biến đổi tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn áp dụng. Để biết chính xác về thành phần hóa học của một loại thép tấm dày 55mm, bạn nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tài liệu kỹ thuật của sản phẩm đó, vì thành phần hóa học có thể thay đổi tùy theo loại và tiêu chuẩn của thép.
5. Tính chất cơ lý của Thép Tấm Dày 55mm (55ly)?
Tính chất cơ lý của thép tấm dày 55mm (55ly) sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một số ví dụ về tính chất cơ lý thông thường của một số loại thép tấm dày 55mm:Thép cấu trúc không hợp kim (ví dụ: ASTM A36):
- Độ bền kéo (Tensile strength): khoảng 400 - 550 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): khoảng 20% - 23%
- Độ cứng Brinell (Brinell hardness): khoảng 140 - 180 HB
Thép cường độ cao (ví dụ: ASTM A572 Gr.50):
- Độ bền kéo (Tensile strength): khoảng 450 - 550 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): khoảng 15% - 18%
- Độ cứng Brinell (Brinell hardness): khoảng 130 - 160 HB
- Thép cấu trúc không hợp kim (ví dụ: JIS G3101 SS400):
- Độ bền kéo (Tensile strength): khoảng 400 - 510 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): khoảng 17% - 23%
- Độ cứng Brinell (Brinell hardness): khoảng 120 - 160 HB
Lưu ý rằng các tính chất cơ lý trên chỉ là ví dụ và có thể có sự biến đổi tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn áp dụng. Để biết thông tin chính xác về tính chất cơ lý của một loại thép tấm dày 55mm, bạn nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống về thép.
6. Ứng dụng của Thép Tấm Dày 55mm (55ly)?
Thép tấm dày 55mm (55ly) thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải trọng cực cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 55mm:- Ngành xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép tấm dày 55mm thường được sử dụng trong xây dựng các cầu cạn và cầu vượt, nơi độ bền và khả năng chịu tải là yếu tố quan trọng.
- Ngành đóng tàu và biển: Trong ngành đóng tàu, thép tấm dày 55mm thường được sử dụng để xây dựng thân tàu, nền tảng và cấu trúc hỗ trợ cho các tàu lớn và cấu trúc biển.
- Ngành dầu khí và năng lượng: Thép tấm dày 55mm thường được sử dụng trong xây dựng nền tảng dầu khí, thiết bị nhiệt điện, các bộ phận cấu trúc trong ngành sản xuất và cung cấp năng lượng.
- Ngành sản xuất và công nghiệp: Trong ngành sản xuất và công nghiệp, thép tấm dày 55mm có thể được sử dụng để làm các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp và cấu trúc hỗ trợ.
- Xây dựng công nghiệp: Thép tấm dày 55mm thường được sử dụng trong xây dựng các nhà máy, nhà xưởng, cơ sở sản xuất và các công trình công nghiệp lớn.
- Các công trình khai thác mỏ: Thép tấm dày 55mm có thể được sử dụng để xây dựng các thiết bị và cấu trúc hỗ trợ trong ngành khai thác và xử lý khoáng sản.
- Ngành xây dựng chịu lực: Thép tấm dày 55mm có thể được sử dụng trong các công trình cao ốc, nhà xưởng, nhà máy và các công trình có yêu cầu chịu lực và khả năng chịu tải nặng.
- Ngành sản xuất và chế biến thực phẩm: Trong ngành thực phẩm, thép tấm dày 55mm có thể được sử dụng để xây dựng các thiết bị chế biến thực phẩm và cấu trúc hỗ trợ.
Lưu ý rằng ứng dụng của thép tấm dày 55mm có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và dự án.
[/chitiet]
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)

