[giaban]Giá bán: Liên hệ [/giaban]
[giacu][/giacu]
[hot]60ly[/hot]
[masp]60ly[/masp]
[mota]
- Độ dày tiêu chuẩn: 60mm (60ly).
- Quy cách thông dụng:
+ 2000mm x 6000mm.
+ 2000mm x 12000mm.
+ Hoặc cắt theo quy cách của khách hàng.
- Dung sai: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Mác thép: SS400, A36, Q345, Q355, A572…
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GB...
[/mota]
[chitiet]
Thép Tấm Dày 60mm (60ly) là thép gì?
1. Định nghĩa Thép Tấm Dày 60mm (60ly)?
Thép tấm dày 60mm là loại thép có độ dày 60mm, được sản xuất và gia công từ nguyên liệu thép ban đầu. Thép tấm dày này có thể được chế tạo theo các tiêu chuẩn và quy định khác nhau, tuỳ thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể.Thép tấm dày 65mm thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, cơ khí, đóng tàu, ô tô, và nhiều lĩnh vực khác. Nó được dùng để sản xuất kết cấu thép, khung thép, trục, và các thành phần chịu lực khác có yêu cầu độ dày lớn và khả năng chịu lực cao.
2. Tiêu chuẩn của Thép Tấm Dày 60mm (60ly)?
Tiêu chuẩn của thép tấm dày 60mm (60ly) sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể và quốc gia hoặc khu vực mà bạn đang hoạt động. Dưới đây là một số ví dụ về tiêu chuẩn có thể áp dụng cho thép tấm dày 60mm:- ASTM: Tiêu chuẩn của Hoa Kỳ. Ví dụ: ASTM A36 (thép cấu trúc không hợp kim), ASTM A572 (thép cường độ cao), và nhiều tiêu chuẩn khác.
- EN: Tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu. Ví dụ: EN 10025 (thép cấu trúc không hợp kim), EN 10149 (thép cường độ cao), và nhiều tiêu chuẩn khác.
- JIS: Tiêu chuẩn của Nhật Bản. Ví dụ: JIS G3101 SS400 (thép cấu trúc không hợp kim).
- GB: Tiêu chuẩn của Trung Quốc. Ví dụ: GB/T 700 Q235 (thép cấu trúc không hợp kim).
Nhớ rằng để xác định tiêu chuẩn chính xác cho loại thép tấm dày 60mm, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống về thép tại quốc gia hoặc khu vực của bạn.
3. Mác thép thông dụng của Thép Tấm Dày 60mm (60ly)?
Các mác thép thông dụng cho thép tấm dày 60mm có thể khác nhau tùy theo quy định của từng quốc gia và tiêu chuẩn kỹ thuật. Dưới đây là một số mác thép thông dụng có thể được sử dụng cho thép tấm dày 60mm:- ASTM A36: Đây là một loại thép carbon cấp thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cơ khí.
- S355J2: Theo tiêu chuẩn EN 10025-2, đây là một loại thép cường độ cao phổ biến trong các ứng dụng xây dựng, công nghiệp và cơ khí.
- A516 Gr.60: Theo tiêu chuẩn ASTM A516, đây là một loại thép cường độ cao được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến nồi hơi và bồn chứa áp suất.
- S690QL: Đây là một loại thép cường độ cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải và khả năng làm việc ở nhiệt độ thấp.
- A572 Gr.60: Theo tiêu chuẩn ASTM A572, đây là một loại thép có khả năng chống va đập tốt, thường được sử dụng trong xây dựng và cơ khí.
- DH36: Đây là một loại thép cường độ cao thường được sử dụng trong ngành đóng tàu.
Lưu ý rằng các mác thép có thể khác nhau tùy theo tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Để biết chính xác mác thép nào phù hợp cho thép tấm dày 60mm trong ứng dụng cụ thể của bạn, bạn cần tham khảo các tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống trong ngành công nghiệp thép.
4. Thành phần hóa học của Thép Tấm Dày 60mm (60ly)?
Thành phần hóa học của thép tấm dày 60mm (60ly) sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường của một số loại thép tấm dày 60mm:Thép cấu trúc không hợp kim (ví dụ: ASTM A36):
- Carbon (C): khoảng 0,18% - 0,25%
- Mangan (Mn): khoảng 0,60% - 0,90%
- Silic (Si): khoảng 0,15% - 0,40%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0,050%
- Phốtpho (P): tối đa 0,040%
- Sắt (Fe): còn lại
Thép cường độ cao (ví dụ: ASTM A572 Gr.50):
- Carbon (C): khoảng 0,23% - 0,30%
- Mangan (Mn): khoảng 1,35% - 1,65%
- Silic (Si): khoảng 0,15% - 0,40%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0,050%
- Phốtpho (P): tối đa 0,040%
- Sắt (Fe): còn lại
Thép cấu trúc không hợp kim (ví dụ: JIS G3101 SS400):
- Carbon (C): khoảng 0,05% - 0,20%
- Mangan (Mn): khoảng 0,50% - 1,50%
- Silic (Si): tối đa 0,35%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0,050%
- Phốtpho (P): tối đa 0,040%
- Sắt (Fe): còn lại
Lưu ý rằng đây chỉ là ví dụ về thành phần hóa học và có thể có sự biến đổi tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn áp dụng. Để biết chính xác về thành phần hóa học của một loại thép tấm dày 60mm, bạn nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tài liệu kỹ thuật của sản phẩm đó, vì thành phần hóa học có thể thay đổi tùy theo loại và tiêu chuẩn của thép.
5. Tính chất cơ lý của Thép Tấm Dày 60mm (60ly)?
Tính chất cơ lý của thép tấm dày 60mm (60ly) sẽ phụ thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một số ví dụ về tính chất cơ lý thông thường của một số loại thép tấm dày 60mm:Thép cấu trúc không hợp kim (ví dụ: ASTM A36):
Độ bền kéo (Tensile strength): khoảng 400 - 550 MPa
Độ giãn dài (Elongation): khoảng 20% - 23%
Độ cứng Brinell (Brinell hardness): khoảng 140 - 180 HB
Thép cường độ cao (ví dụ: ASTM A572 Gr.50):
Độ bền kéo (Tensile strength): khoảng 450 - 550 MPa
Độ giãn dài (Elongation): khoảng 15% - 18%
Độ cứng Brinell (Brinell hardness): khoảng 130 - 160 HB
Thép cấu trúc không hợp kim (ví dụ: JIS G3101 SS400):
Độ bền kéo (Tensile strength): khoảng 400 - 510 MPa
Độ giãn dài (Elongation): khoảng 17% - 23%
Độ cứng Brinell (Brinell hardness): khoảng 120 - 160 HB
Lưu ý rằng các tính chất cơ lý trên chỉ là ví dụ và có thể có sự biến đổi tùy thuộc vào loại thép và tiêu chuẩn áp dụng. Để biết thông tin chính xác về tính chất cơ lý của một loại thép tấm dày 60mm, bạn nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu chính thống về thép.
6. Ứng dụng của Thép Tấm Dày 60mm (60ly)?
Thép tấm dày 60mm có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất cơ lý và khả năng chịu tải trọng của nó. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm dày 60mm:- Xây dựng cầu và cơ sở hạ tầng: Thép tấm dày 60mm có thể được sử dụng trong việc xây dựng cầu, cảnh quan và các công trình cơ sở hạ tầng khác, nơi độ bền và khả năng chịu tải trọng cao là yếu tố quan trọng.
- Ngành đóng tàu và biển: Trong ngành đóng tàu, thép tấm dày 60mm có thể được sử dụng để xây dựng thân tàu, cấu trúc nội thất và các bộ phận quan trọng khác.
- Công nghiệp năng lượng: Thép tấm dày 60mm có thể được sử dụng trong việc xây dựng các cấu trúc nền tảng dầu khí, nhà máy nhiệt điện, và các thiết bị công nghiệp khác.
- Ngành sản xuất: Trong ngành sản xuất và công nghiệp, thép tấm dày 60mm có thể được sử dụng để làm các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, và cấu trúc hỗ trợ.
- Xây dựng công nghiệp: Thép tấm dày 60mm có thể được sử dụng trong việc xây dựng các nhà máy, nhà xưởng, và các cơ sở sản xuất công nghiệp.
- Ngành khai thác mỏ: Thép tấm dày 60mm có thể được sử dụng để xây dựng các thiết bị và cấu trúc hỗ trợ trong ngành khai thác và xử lý khoáng sản.
- Các công trình chịu lực nặng: Thép tấm dày 60mm có thể được sử dụng trong việc xây dựng các công trình cao ốc, nhà xưởng và nhà máy có yêu cầu chịu lực và khả năng chịu tải nặng.
Lưu ý rằng ứng dụng của thép tấm dày 60mm có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và dự án.
[/chitiet]
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)

